Có 2 kết quả:
下頜 xià hé ㄒㄧㄚˋ ㄏㄜˊ • 下颌 xià hé ㄒㄧㄚˋ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lower jaw
(2) mandible
(2) mandible
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lower jaw
(2) mandible
(2) mandible
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh